thu中文

相關問題 & 資訊整理

thu中文

thu_百度翻译 thu abbr. thank you 谢谢你,谢谢你们; 清华大学(Tsinghua University)简称清华. 本回答被网友采纳. 已赞过 已踩过<. 你对这个回答的评价是? ,vi (2 Ti-mô-thê 2:7, NW) Đôi khi những người trong hội thánh có thể bị thu hút vào sự tranh cãi về chuyện nhỏ nhặt và sự tranh luận có tính chất suy đoán. ,vi Tín đồ Đấng Christ có thể tìm an ủi nơi lời hứa của Đức Chúa Trời cho dân Y-sơ-ra-ên xưa: “Ta sẽ cho mưa mùa thu và mưa mùa xuân xuống thuận thì tại ... ,vi Trái lại, chúng ta đều biết rằng chúng ta được ban phước với các phương tiện trực tuyến tuyệt vời, kể cả những phương tiện do Giáo Hội triển khai như các ... ,vi ▫ Ba kỳ lễ mà Đức Giê-hô-va lệnh cho dân Giu-đa phải giữ—Lễ Bánh Không Men, Lễ Ngũ Tuần, Lễ Mùa Gặt—đều được tổ chức theo thứ tự vào đầu xuân, ... ,这是一张失败的唱片。” vi Anh phải bỏ nghề đánh cá mà doanh thu được mỗi tháng lên đến 3.800 Mỹ kim, nhưng sự quyết tâm của anh đã được tưởng thưởng. ,解釋:abbr.thank you 謝謝你,謝謝你們; 例句:We'd like to have the meeting on Thu Oct 30. Same time.十月三十號(周三), 老時間,開會.Thu January 4 th The first ... ,thu的中文意思:杜…,查阅thu的详细中文翻译、发音、用法和例句等。 ,Thu的解释是:星期四… 同时,该页为英语学习者提供:Thu的中文翻译、英英详解、单词音标、在线发音、例句等。 ,thu中文:圖;曙;書;杜;星期四;樹;庶;秋;守…,點擊查查權威綫上辭典詳細解釋thu的中文翻譯,thu的發音,音標,用法和例句等。

相關軟體 Discord 資訊

Discord
Discord 是唯一跨平台的語音和文字聊天應用程序專為遊戲玩家設計的。所有功能於一身的語音和文本聊天功能,免費,安全,可在桌面和手機上運行。停止為 TeamSpeak 服務器支付費用,並與 Skype 混戰。簡化你的生活! Discord 是現代免費語音&amp; 文本聊天應用程序的遊戲群體.Discord 特點:再次支付語音聊天 Discord 總是完全免費使用,沒有陷阱。這意味著您可以根據需... Discord 軟體介紹

thu中文 相關參考資料
THU中文是什么意思_百度知道

thu_百度翻译 thu abbr. thank you 谢谢你,谢谢你们; 清华大学(Tsinghua University)简称清华. 本回答被网友采纳. 已赞过 已踩过&lt;. 你对这个回答的评价是?

https://zhidao.baidu.com

Thu 中文, 翻译, 越南文-中文字典- Glosbe

vi (2 Ti-mô-thê 2:7, NW) Đôi khi những người trong hội thánh có thể bị thu hút vào sự tranh cãi về chuyện nhỏ nhặt và sự tranh luận có tính chất suy đoán.

https://zh.glosbe.com

mùa thu - 翻译- 越南文-中文字典- Glosbe

vi Tín đồ Đấng Christ có thể tìm an ủi nơi lời hứa của Đức Chúa Trời cho dân Y-sơ-ra-ên xưa: “Ta sẽ cho mưa mùa thu và mưa mùa xuân xuống thuận thì tại&nbsp;...

https://zh.glosbe.com

Thu thanh 中文- 越南文-中文字典- Glosbe

vi Trái lại, chúng ta đều biết rằng chúng ta được ban phước với các phương tiện trực tuyến tuyệt vời, kể cả những phương tiện do Giáo Hội triển khai như các&nbsp;...

https://zh.glosbe.com

Xuân Thu - 翻译- 越南文-中文字典- Glosbe

vi ▫ Ba kỳ lễ mà Đức Giê-hô-va lệnh cho dân Giu-đa phải giữ—Lễ Bánh Không Men, Lễ Ngũ Tuần, Lễ Mùa Gặt—đều được tổ chức theo thứ tự vào đầu xuân,&nbsp;...

https://zh.glosbe.com

Doanh thu 中文, 翻译, 例句, 字典越南文-中文- Glosbe

这是一张失败的唱片。” vi Anh phải bỏ nghề đánh cá mà doanh thu được mỗi tháng lên đến 3.800 Mỹ kim, nhưng sự quyết tâm của anh đã được tưởng thưởng.

https://zh.glosbe.com

thu的中文翻釋和情境影片範例- VoiceTube 翻譯字典

解釋:abbr.thank you 謝謝你,謝謝你們; 例句:We&#39;d like to have the meeting on Thu Oct 30. Same time.十月三十號(周三), 老時間,開會.Thu January 4 th The first&nbsp;...

https://tw.voicetube.com

thu中文_thu是什么意思_翻译_音标_发音_例句_用法 - 查查在线词典

thu的中文意思:杜…,查阅thu的详细中文翻译、发音、用法和例句等。

http://www.ichacha.net

Thu是什么意思? Thu翻译(中文英文):星期四…《抓鸟》英语词典

Thu的解释是:星期四… 同时,该页为英语学习者提供:Thu的中文翻译、英英详解、单词音标、在线发音、例句等。

https://dict.zhuaniao.com

thu 中文翻譯 - 查查綫上翻譯

thu中文:圖;曙;書;杜;星期四;樹;庶;秋;守…,點擊查查權威綫上辭典詳細解釋thu的中文翻譯,thu的發音,音標,用法和例句等。

https://tw.ichacha.net