confide in la gì
Nghĩa của confide in trong tiếng Việt. volume_up. confide in động}. VI. tin tưởng ai. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ... ,confide in in Vietnamese. volume_up. confide in vb}. VI. tin tưởng ai. More information. Translations; Context sentences; Similar translations ... ,confide in sb的意思、解釋及翻譯:1. to share your feelings and secrets with someone because you trust them not to tell other people…。了解更多。 ,Meaning of confide in English ... to tell something secret or personal to someone who you trust not to tell anyone else: [ + that ] He confided (to her) that his ... ,confide ý nghĩa, định nghĩa, confide là gì: 1. to tell something secret or personal to someone who you trust not to tell anyone else: 2. to…. Tìm hiểu thêm. ,confide - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... kể một bí mật cho ai. He confided in his brother. ,2021年9月30日 — Vậy sau Confide là giới từ gì? 1. to tell someone you trust about personal things that you do not want other people to know. confide to somebody ... ,2021年11月2日 — to tell something secret or personal to someone who you trust not to tell anyone else: Ví dụ: “My husband doesn't know yet, but I'm going to ...,confiding ý nghĩa, định nghĩa, confiding là gì: 1. speaking or giving secret or personal information in a way that shows that you trust someone not… ,Bạn còn lại 350 ký tự. Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X.
相關軟體 Confide 資訊 | |
---|---|
Confide 的加密,短暫和屏幕截圖保護的信使,您可以用數字方式進行溝通,具有與口語相同的隱私和安全級別。有了自毀的加密信息,Confide 可以讓你安心地知道你的私人信息現在真的會保持這種狀態。以數字方式進行溝通,具有與口語相同的隱私和安全級別。討論敏感話題,集思廣益,或者提出未經過濾的意見,而不用擔心互聯網永久的數字記錄,也不會留下任何副本。 Confide 使用軍事級的端到端加密來保證您的... Confide 軟體介紹
confide in la gì 相關參考資料
CONFIDE IN - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la
Nghĩa của confide in trong tiếng Việt. volume_up. confide in động}. VI. tin tưởng ai. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ... https://www.babla.vn CONFIDE IN - Translation in Vietnamese - bab.la
confide in in Vietnamese. volume_up. confide in vb}. VI. tin tưởng ai. More information. Translations; Context sentences; Similar translations ... https://en.bab.la CONFIDE IN SB在劍橋英語詞典中的解釋及翻譯
confide in sb的意思、解釋及翻譯:1. to share your feelings and secrets with someone because you trust them not to tell other people…。了解更多。 https://dictionary.cambridge.o CONFIDE | meaning in the Cambridge English Dictionary
Meaning of confide in English ... to tell something secret or personal to someone who you trust not to tell anyone else: [ + that ] He confided (to her) that his ... https://dictionary.cambridge.o CONFIDE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
confide ý nghĩa, định nghĩa, confide là gì: 1. to tell something secret or personal to someone who you trust not to tell anyone else: 2. to…. Tìm hiểu thêm. https://dictionary.cambridge.o confide | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt
confide - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... kể một bí mật cho ai. He confided in his brother. https://dictionary.cambridge.o Confide đi với giới từ gì? Confide in nghĩa là gì? - Cà phê du học
2021年9月30日 — Vậy sau Confide là giới từ gì? 1. to tell someone you trust about personal things that you do not want other people to know. confide to somebody ... https://cafeduhoc.net Confide đi với giới từ gì? Confide in nghĩa là gì? - Ngolongnd ...
2021年11月2日 — to tell something secret or personal to someone who you trust not to tell anyone else: Ví dụ: “My husband doesn't know yet, but I'm going to ... https://ngolongnd.net CONFIDING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
confiding ý nghĩa, định nghĩa, confiding là gì: 1. speaking or giving secret or personal information in a way that shows that you trust someone not… https://dictionary.cambridge.o Nghĩa của từ Confide - Từ điển Anh - Việt - Soha tra từ
Bạn còn lại 350 ký tự. Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X. http://tratu.soha.vn |