Write something off là gì

相關問題 & 資訊整理

Write something off là gì

write sb off động} · phớt lờ ai · bỏ qua ai · lơ ai ... ,Cụm động từ “write something off” có nghĩa là xem một khoản nợ, chi ... gì đó mà không còn giá trị hoặc hy vọng. The accountant decided to write off ... ,Write off là gì. Trang trước · Trang sau. Nghĩa từ Write off. Ý nghĩa của Write off là: Phá hủy ô tô trong vụ tai nạn. Dưới đây là ví dụ cụm động từ Write off: ,Write off: từ được dùng để nói về để quyết định rằng ai đó hoặc điều gì đó sẽ không thành công và do đó để ngừng dành cho họ sự chú ý và năng lượng của bạn. I ... ,Write off (Phrase) ; 01. Để hủy bỏ hoặc bỏ qua một khoản nợ hoặc nghĩa vụ. To cancel · disregard ; 02. Coi cái gì đó là vô giá trị hoặc không còn giá trị. To ... ,Theo từ điển Cambridge, write off có các nghĩa sau: Viết thư cho công ty, doanh nghiệp để yêu cầu họ gửi sản phẩm/ thông tin. ,2024年9月18日 — Ý nghĩa của write sb/sth off – Từ điển Người học​​ to decide that someone or something is not useful or important: They had written him off ... ,Làm hỏng cái gì đến mức không thể sửa được nữa. Ex: That's the third car he's written off this year. (Đấy là cái ô tô thứ 3 mà anh ta phá hỏng trong năm nay.). ,Làm hỏng cái gì đến mức không thể sửa được nữa. Ex: That's the third car he's written off this year. (Đấy là cái ô tô thứ 3 mà anh ta phá hỏng trong năm nay.). ,to decide that someone or something is not suitable or good enough to be successful: When he lost the election for governor, some observers wrote him off as a ...

相關軟體 Write! 資訊

Write!
Write! 是一個完美的地方起草一個博客文章,保持你的筆記組織,收集靈感的想法,甚至寫一本書。支持雲可以讓你在一個地方擁有所有這一切。 Write! 是最酷,最快,無憂無慮的寫作應用程序! Write! 功能:Native Cloud您的文檔始終在 Windows 和 Mac 上。設備之間不需要任何第三方應用程序之間的同步。寫入會話 將多個標籤組織成云同步的會話。跳轉會話重新打開所有文檔.快速... Write! 軟體介紹

Write something off là gì 相關參考資料
Nghĩa của "write sb off" trong tiếng Việt - bab.la

write sb off động} · phớt lờ ai · bỏ qua ai · lơ ai ...

https://www.babla.vn

Nghĩa của từ write something off | Goong.com

Cụm động từ “write something off” có nghĩa là xem một khoản nợ, chi ... gì đó mà không còn giá trị hoặc hy vọng. The accountant decided to write off ...

https://goong.com

Write off là gì

Write off là gì. Trang trước · Trang sau. Nghĩa từ Write off. Ý nghĩa của Write off là: Phá hủy ô tô trong vụ tai nạn. Dưới đây là ví dụ cụm động từ Write off:

https://vietjack.com

Write Off là gì và cấu trúc cụm từ Write Off trong câu Tiếng ...

Write off: từ được dùng để nói về để quyết định rằng ai đó hoặc điều gì đó sẽ không thành công và do đó để ngừng dành cho họ sự chú ý và năng lượng của bạn. I ...

https://www.studytienganh.vn

Write off là gì? | Từ điển Anh - Việt

Write off (Phrase) ; 01. Để hủy bỏ hoặc bỏ qua một khoản nợ hoặc nghĩa vụ. To cancel · disregard ; 02. Coi cái gì đó là vô giá trị hoặc không còn giá trị. To ...

https://dictionary.zim.vn

Write off là gì? Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng - IZONE

Theo từ điển Cambridge, write off có các nghĩa sau: Viết thư cho công ty, doanh nghiệp để yêu cầu họ gửi sản phẩm/ thông tin.

https://www.izone.edu.vn

WRITE SBSTH OFF | định nghĩa trong Từ điển Người học

2024年9月18日 — Ý nghĩa của write sb/sth off – Từ điển Người học​​ to decide that someone or something is not useful or important: They had written him off ...

https://dictionary.cambridge.o

Write somebodysomething off - HocTot.Nam.Name.Vn

Làm hỏng cái gì đến mức không thể sửa được nữa. Ex: That's the third car he's written off this year. (Đấy là cái ô tô thứ 3 mà anh ta phá hỏng trong năm nay.).

https://hoctot.nam.name.vn

Write somebodysomething off là gì? Nghĩa của ...

Làm hỏng cái gì đến mức không thể sửa được nữa. Ex: That's the third car he's written off this year. (Đấy là cái ô tô thứ 3 mà anh ta phá hỏng trong năm nay.).

https://loigiaihay.com

Ý nghĩa của write something off trong tiếng Anh

to decide that someone or something is not suitable or good enough to be successful: When he lost the election for governor, some observers wrote him off as a ...

https://dictionary.cambridge.o