越南語約會
中文/ 越南语- 约会, 约定@yuēhuì, yuēdìng. ,在越南约会请客邀请常用词语,如何用越南语约会邀请女朋友吃饭,越南语约会常用词语只要你出现(那就)是最甜蜜的事了。 Chỉ cần anh xuất hiện đã là điều ngọt ... ,约会是几点? Buổi hẹn của bạn là vào lúc nào? 后来 Sau đó. 总是 Luôn luôn. 之前 Trước. 早 Sớm. 以后 Sau. 很多次 Nhiều lần. 决不 Không bao giờ. 现在 Bây ... ,越南,陳凰鳳,越南語教學,越南語教師,陳凰鳳越南語教學,新移民,外籍配偶,越說越好,越南文, @ phyllistran. , Chúng ta đi ăn được không? 我们一起吃饭好吗? Được chứ. 可以. 越南语讲座: ...,我打算和她约会。 Wǒ dǎsuàn hé tā yuēhuì. Tôi dự định hẹn hò với cô ấy. 10. 今晚有空吗? Jīn wǎn yǒu kòng ma? Tối nay em có rảnh không? 11. 有空,干嘛? ,50languages 中文- 越南语专为初学者精心打造, 双语对照 | 约会, 约定= Cuộc hẹn.
相關軟體 GOM Cam 資訊 | |
---|---|
![]() 越南語約會 相關參考資料
约会, 约定@yuēhuì, yuēdìng - 中文 越南语 - 50Languages
中文/ 越南语- 约会, 约定@yuēhuì, yuēdìng. https://www.50languages.com 如何用越南语约会邀请女朋友吃饭,越南语约会常用词语
在越南约会请客邀请常用词语,如何用越南语约会邀请女朋友吃饭,越南语约会常用词语只要你出现(那就)是最甜蜜的事了。 Chỉ cần anh xuất hiện đã là điều ngọt ... http://trungviet.top 越南语课程: 时间: 约会| 学习越南语 - LingoHut
约会是几点? Buổi hẹn của bạn là vào lúc nào? 后来 Sau đó. 总是 Luôn luôn. 之前 Trước. 早 Sớm. 以后 Sau. 很多次 Nhiều lần. 决不 Không bao giờ. 现在 Bây ... https://www.lingohut.com 陳凰鳳越南語教學 - 隨意窩
越南,陳凰鳳,越南語教學,越南語教師,陳凰鳳越南語教學,新移民,外籍配偶,越說越好,越南文, @ phyllistran. https://blog.xuite.net 越南语讲座:Hẹn gặp约会
Chúng ta đi ăn được không? 我们一起吃饭好吗? Được chứ. 可以. 越南语讲座: ... https://vovworld.vn 台灣人學越南語| Facebook
我打算和她约会。 Wǒ dǎsuàn hé tā yuēhuì. Tôi dự định hẹn hò với cô ấy. 10. 今晚有空吗? Jīn wǎn yǒu kòng ma? Tối nay em có rảnh không? 11. 有空,干嘛? https://zh-tw.facebook.com 50languages 中文- 越南语专为初学者精心打造 | 约会, 约定 ...
50languages 中文- 越南语专为初学者精心打造, 双语对照 | 约会, 约定= Cuộc hẹn. https://www.goethe-verlag.com |