親愛的越南話

相關問題 & 資訊整理

親愛的越南話

親愛的你在哪裡請問一些越南話的意思在網路上看到一些越南話不太懂意思請懂的大大幫忙翻譯一下chao anh yueem nho anh nhieuanh yeua. ,親愛的朋友們,你們有看過越南年輕人愛打縮寫詞嗎?像vk,ck, ko, GATO的類似....等。你們會不會好奇到底寫的是什麼意思呢? 今天讓櫻桃來教你喔! Các bạn ... ,2020年6月25日 — 單數. 複數. 第一人稱:我. Tôi (對不太熟的人自稱). Mình (對親密朋友自稱或互稱親愛的). Tờ (對親友自稱). Tao (老子/吵架時自稱/熟識的同輩). ,2013年2月7日 — 如果你是男的:“bai em yêu, anh rất nhớ em " 如果du你是女的:” anh yêu, em rất nhớ anh " 你复制zhi那句话到谷dao歌翻译按聆内听 自己学说话 ... ,2016年10月19日 — 【越文肉麻話一覽】 Anh yêu em. 我愛妳。 ... See more of 越南語自修室(tiếng Việt) on Facebook. Log In ... 親愛的,我們去看星星吧! ,2019年6月14日 — It means " Kính gửi "|Kính gửi |@jiant 随便说话的人是什么关系爱人: Anh yêu/ Em yêu 普通关系像朋友, 老板跟客户: Bạn yêu quý, bạn thân mến. ,1/ Anh yêu ! (Em yêu !) 親愛的 ! (qīn ài de). 2/ Cục cưng của anh ! 我的寶貝 ! (wǒ de bǎo bèi). 3/ Anh là cục cưng của em! 你是我心肝的寶貝 ! (nǐ shì wǒ xīn gān de ... ,( em yêu ! ) 親愛的 ! Cục cưng của anh (em) ! 我的寶貝 ...

相關軟體 GOM Cam 資訊

GOM Cam
GOM Cam 通過幫助您直接錄製精彩視頻節省您的時間和精力。記錄您在 PC 屏幕上看到的內容。 GOM Cam 還記錄您的電腦的所有音頻輸出,讓您製作更多動態視頻。錄製您的電腦屏幕,網絡攝像頭視頻或遊戲,並在 YouTube,Google Drive 或 Facebook 上與其他人分享。您也可以在拍攝時通過在屏幕上繪圖來捕捉圖像和自定義捕捉. 選擇版本:GOM Cam 1.0.17.9589(... GOM Cam 軟體介紹

親愛的越南話 相關參考資料
請問一些越南話的意思@ 有夢最美:: 痞客邦::

親愛的你在哪裡請問一些越南話的意思在網路上看到一些越南話不太懂意思請懂的大大幫忙翻譯一下chao anh yueem nho anh nhieuanh yeua.

https://qaz1014054.pixnet.net

CherryDao輕鬆學越南語- 親愛的朋友們,你們有看過越南年輕 ...

親愛的朋友們,你們有看過越南年輕人愛打縮寫詞嗎?像vk,ck, ko, GATO的類似....等。你們會不會好奇到底寫的是什麼意思呢? 今天讓櫻桃來教你喔! Các bạn ...

https://es-la.facebook.com

[單字] 01 稱呼語@ 台灣人學越南語:: 痞客邦::

2020年6月25日 — 單數. 複數. 第一人稱:我. Tôi (對不太熟的人自稱). Mình (對親密朋友自稱或互稱親愛的). Tờ (對親友自稱). Tao (老子/吵架時自稱/熟識的同輩).

https://ndlhtv.pixnet.net

越南话我真的很想你了亲爱的怎么说_百度知道

2013年2月7日 — 如果你是男的:“bai em yêu, anh rất nhớ em " 如果du你是女的:” anh yêu, em rất nhớ anh " 你复制zhi那句话到谷dao歌翻译按聆内听 自己学说话 ...

https://zhidao.baidu.com

越南語自修室 - Facebook

2016年10月19日 — 【越文肉麻話一覽】 Anh yêu em. 我愛妳。 ... See more of 越南語自修室(tiếng Việt) on Facebook. Log In ... 親愛的,我們去看星星吧!

https://www.facebook.com

"亲爱的"用越南語要怎麼說? | HiNative

2019年6月14日 — It means " Kính gửi "|Kính gửi |@jiant 随便说话的人是什么关系爱人: Anh yêu/ Em yêu 普通关系像朋友, 老板跟客户: Bạn yêu quý, bạn thân mến.

https://hinative.com

親愛的! Anh yêu! (Em yêu) @ Học TIẾNG VIỆT - HOA 越南語 ...

1/ Anh yêu ! (Em yêu !) 親愛的 ! (qīn ài de). 2/ Cục cưng của anh ! 我的寶貝 ! (wǒ de bǎo bèi). 3/ Anh là cục cưng của em! 你是我心肝的寶貝 ! (nǐ shì wǒ xīn gān de ...

https://blog.xuite.net

Anh yêu ! 親愛的! @ Học TIẾNG VIỆT - HOA 越南語、中文 ...

( em yêu ! ) 親愛的 ! Cục cưng của anh (em) ! 我的寶貝 ...

https://blog.xuite.net