期待越南文
【學越南文】從上飛機、落地簽到溝通,50 個旅遊越南必備的句子 ... 再見越南,德國你好!)金桃接著就是要帶大家去德國輕旅行,敬請期待!,越南;兩條腿的ㄓㄨ;翻譯@ mchuchen. ... 越文: Có Đêm nên mới quý Ngày. Có Buồn nên ... vui = 快樂, 高興, 歡喜; Ác = 惡; mong = 希望, 企望, 盼望, 期待; Thiện. ,91 不重視現在的人,就不會有可以期待的未來。 Không xem trọng người hiện tại, sẽ không thể kỳ vọng vào tương lai. 92 患難困苦,是磨鍊人格的最高學府。( ... ,常用越南語100句Xin chào. 您好。 Xin lỗi. 對不起。 Cám ơn. 謝謝。 Tạm biệt. 再見。 Hẹn gặp lại. 下次見。 Anh có khỏe không? 你好嗎? Tôi khỏe. 我很好。 Tôi mệt. ,幸福其實真的很簡單:有人愛、有事做、有所期待。晚安♥ Hạnh phúc thực ra rất đơn giản: Có một người để yêu, có việc để làm, có những hoài bão riêng. , 吳青雲演的,期待期待! ... See more of 越南語自修室(tiếng Việt) on Facebook ... 這是一部以1960年代越南西貢(Sài Gòn) 為背景(bối cảnh) 的 ..., 心情越南語. 封面; 目錄; 課程推薦; 喜Hỷ1. 太開心了Vui quá2. 真是期待Thật kì vọng; 怒Nộ1. Ghét 討厭2. Tức giận 生氣; 否定Phủ định1.Không ..., Vì tình yêu em trót trao nhầm một người. 這些日子以來,一顆尋尋覓覓的心仍然痴痴等待 期待著,你回到我的 ...,陳凰鳳越南語教學. 感情篇 第二單元. 同理心.看法. 講師 陳凰鳳. ¡生字 Từ mới. ¡hiểu / biết 瞭解 / 知道. ¡hy vọng / mong mỏi 希望 / 期待. ¡buồn phiền / buồn bã 煩悶 / ... ,陳凰鳳越南語教學. 感情篇. 第二單元 同理心.看法. 生字 Từ mới. hiểu / biết 瞭解 / 知道. hy vọng / mong mỏi 希望 / 期待. buồn phiền / buồn bã 煩悶 / 難過. đau khổ ...
相關軟體 GOM Cam 資訊 | |
---|---|
GOM Cam 通過幫助您直接錄製精彩視頻節省您的時間和精力。記錄您在 PC 屏幕上看到的內容。 GOM Cam 還記錄您的電腦的所有音頻輸出,讓您製作更多動態視頻。錄製您的電腦屏幕,網絡攝像頭視頻或遊戲,並在 YouTube,Google Drive 或 Facebook 上與其他人分享。您也可以在拍攝時通過在屏幕上繪圖來捕捉圖像和自定義捕捉. 選擇版本:GOM Cam 1.0.17.9589(... GOM Cam 軟體介紹
期待越南文 相關參考資料
【學越南文】50 個旅遊越南必備的句子| Glossika 部落格
【學越南文】從上飛機、落地簽到溝通,50 個旅遊越南必備的句子 ... 再見越南,德國你好!)金桃接著就是要帶大家去德國輕旅行,敬請期待! https://ai.glossika.com 二百八十九句-- 越文簡訊[每日一句] 交談篇@ 兩條腿的ㄓㄨ ...
越南;兩條腿的ㄓㄨ;翻譯@ mchuchen. ... 越文: Có Đêm nên mới quý Ngày. Có Buồn nên ... vui = 快樂, 高興, 歡喜; Ác = 惡; mong = 希望, 企望, 盼望, 期待; Thiện. https://blog.xuite.net 台灣人學越南語- 300句名言300 câu danh ngôn 1 水深波浪靜 ...
91 不重視現在的人,就不會有可以期待的未來。 Không xem trọng người hiện tại, sẽ không thể kỳ vọng vào tương lai. 92 患難困苦,是磨鍊人格的最高學府。( ... https://zh-tw.facebook.com 台灣人學越南語- 常用越南語100句Xin chào. 您好。 Xin lỗi ...
常用越南語100句Xin chào. 您好。 Xin lỗi. 對不起。 Cám ơn. 謝謝。 Tạm biệt. 再見。 Hẹn gặp lại. 下次見。 Anh có khỏe không? 你好嗎? Tôi khỏe. 我很好。 Tôi mệt. https://zh-cn.facebook.com 台灣人學越南語- 幸福其實真的很簡單:有人愛、有事做、有所 ...
幸福其實真的很簡單:有人愛、有事做、有所期待。晚安♥ Hạnh phúc thực ra rất đơn giản: Có một người để yêu, có việc để làm, có những hoài bão riêng. https://zh-tw.facebook.com 吳青雲演的,期待期待! - 越南語自修室(tiếng Việt) | Facebook
吳青雲演的,期待期待! ... See more of 越南語自修室(tiếng Việt) on Facebook ... 這是一部以1960年代越南西貢(Sài Gòn) 為背景(bối cảnh) 的 ... https://www.facebook.com 心情越南語- 越語學習誌編輯部| Readmoo 讀墨電子書
心情越南語. 封面; 目錄; 課程推薦; 喜Hỷ1. 太開心了Vui quá2. 真是期待Thật kì vọng; 怒Nộ1. Ghét 討厭2. Tức giận 生氣; 否定Phủ định1.Không ... https://readmoo.com 越語歌:Em Vẫn Mong Anh Về (期待你回到我身邊) @ 越南語 ...
Vì tình yêu em trót trao nhầm một người. 這些日子以來,一顆尋尋覓覓的心仍然痴痴等待 期待著,你回到我的 ... https://vntw1976.pixnet.net 陳凰鳳越南語教學 - Xuite日誌 - 隨意窩
陳凰鳳越南語教學. 感情篇 第二單元. 同理心.看法. 講師 陳凰鳳. ¡生字 Từ mới. ¡hiểu / biết 瞭解 / 知道. ¡hy vọng / mong mỏi 希望 / 期待. ¡buồn phiền / buồn bã 煩悶 / ... https://blog.xuite.net 陳凰鳳越南語教學--感情篇第二單元--影音教材@ 【越南語文 ...
陳凰鳳越南語教學. 感情篇. 第二單元 同理心.看法. 生字 Từ mới. hiểu / biết 瞭解 / 知道. hy vọng / mong mỏi 希望 / 期待. buồn phiền / buồn bã 煩悶 / 難過. đau khổ ... https://blog.xuite.net |