越南日常用語

相關問題 & 資訊整理

越南日常用語

一些越南的日常生活的用語https://tw.knowledge.yahoo.com/question/question?qid=1010120605478 你好Chào bạn (照半) (對朋友說) 我愛你Anh yêu em (安u m) ... ,你好。 Xin chào .( ); 你好嗎? Bạn có khoẻ không? ( ); 很好,謝謝。 Khoẻ, cám ơn. ( ); 你叫什麼名字? Tên bạn là gì? ( ?) 我的名字是______。 Tên tôi là ______ ... ,Cái đó giá bao nhiêu? 多少錢? Cho hóa đơn tính tiền đi. 請結賬. Phòng tắm ở đâu? 廁所在哪裡? Việt Nam. 越南. Tiếng Việt. 越南語 … đồng …盾(越南貨幣). ,越南语日常用语18. 时间:2013-11-26来源:互联网 进入越南语论坛. 核心提示:现在正好6点钟。By giờ l 6 giờ đng.xinzich5fnshdiǎn现在差5分十点。By giờ l 10 giờ km ...

相關軟體 GOM Cam 資訊

GOM Cam
GOM Cam 通過幫助您直接錄製精彩視頻節省您的時間和精力。記錄您在 PC 屏幕上看到的內容。 GOM Cam 還記錄您的電腦的所有音頻輸出,讓您製作更多動態視頻。錄製您的電腦屏幕,網絡攝像頭視頻或遊戲,並在 YouTube,Google Drive 或 Facebook 上與其他人分享。您也可以在拍攝時通過在屏幕上繪圖來捕捉圖像和自定義捕捉. 選擇版本:GOM Cam 1.0.17.9589(... GOM Cam 軟體介紹

越南日常用語 相關參考資料
台灣人學越南語- 一些越南的日常生活的用語... | Facebook

一些越南的日常生活的用語https://tw.knowledge.yahoo.com/question/question?qid=1010120605478 你好Chào bạn (照半) (對朋友說) 我愛你Anh yêu em (安u m) ...

https://www.facebook.com

越南語會話手冊- 來自維基導遊的旅行指南

你好。 Xin chào .( ); 你好嗎? Bạn có khoẻ không? ( ); 很好,謝謝。 Khoẻ, cám ơn. ( ); 你叫什麼名字? Tên bạn là gì? ( ?) 我的名字是______。 Tên tôi là ______ ...

https://zh.wikivoyage.org

100 越南語帶有音頻的短語 - Nemo應用程序 - Nemo Apps

Cái đó giá bao nhiêu? 多少錢? Cho hóa đơn tính tiền đi. 請結賬. Phòng tắm ở đâu? 廁所在哪裡? Việt Nam. 越南. Tiếng Việt. 越南語 … đồng …盾(越南貨幣).

http://hk.nemoapps.com

越南语日常用语18_越南语入门_越南语口语_越南语学习网

越南语日常用语18. 时间:2013-11-26来源:互联网 进入越南语论坛. 核心提示:现在正好6点钟。By giờ l 6 giờ đng.xinzich5fnshdiǎn现在差5分十点。By giờ l 10 giờ km ...

http://vie.tingroom.com